Characters remaining: 500/500
Translation

khuyên giáo

Academic
Friendly

Từ "khuyên giáo" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo nghĩa là hành động khuyên nhủ, chỉ bảo, hoặc hướng dẫn người khác về những điều tốt đẹp, cần thiết trong cuộc sống. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống một người muốn giúp đỡ hoặc chỉ dẫn người khác, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục, đạo đức hoặc ứng xử xã hội.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Khuyên giáo" có nghĩakhuyên bảo giáo dục. Có thể hiểu việc chỉ dẫn, nhắc nhở ai đó về những điều đúng đắn, tốt đẹp trong cuộc sống.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong giao tiếp hàng ngày: "Tôi luôn khuyên giáo con cái mình phải chăm chỉ học hành."
    • Trong một cuộc họp hay trao đổi kiến thức: "Người thầy thường khuyên giáo học sinh về tầm quan trọng của việc đọc sách."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết hoặc văn bản chính thức: "Để xây dựng một xã hội tốt đẹp, mỗi cá nhân cần trách nhiệm khuyên giáo lẫn nhau về đạo đức hành vi ứng xử."
    • Trong các tình huống cụ thể: " ấy đã khuyên giáo tôi về cách giao tiếp trong công việc để đạt hiệu quả cao hơn."
  4. Phân biệt các biến thể:

    • "Khuyên" "giáo" có thể sử dụng độc lập với nhiều nghĩa khác nhau.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Khuyên" có thể đồng nghĩa với "nhắc nhở", "gợi ý".
    • "Giáo" có thể liên quan đến từ "dạy", "hướng dẫn".
  6. Từ liên quan:

    • "Giáo dục": có nghĩaquá trình dạy dỗ, truyền đạt kiến thức cho người khác.
    • "Khuyên bảo": có nghĩađưa ra lời khuyên, chỉ dẫn cho ai đó.
  1. Nói những người theo Phật giáo đi quyên tiền của tín đồ để làm những việc của nhà chùa như đúc chuông, tượng...: Nhà sư đi khuyên giáo để dựng chùa.

Words Containing "khuyên giáo"

Comments and discussion on the word "khuyên giáo"